proprietary (a-no) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proprietary (a-no) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary (a-no) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary (a-no).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proprietary (a-no)
* kỹ thuật
toán & tin:
thuộc quyền sở hữu riêng
Từ liên quan
- proprietary
- proprietary card
- proprietary drug
- proprietary name
- proprietary view
- proprietary brand
- proprietary right
- proprietary stamp
- proprietary (a-no)
- proprietary colony
- proprietary equity
- proprietary office
- proprietary rights
- proprietary account
- proprietary article
- proprietary capital
- proprietary classes
- proprietary company
- proprietary limited
- proprietary network
- proprietary product
- proprietary program
- proprietary interest
- proprietary medicine
- proprietary software
- proprietary insurance
- proprietary technology
- proprietary file format
- proprietary information disclosure (pid)