proprietary colony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proprietary colony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary colony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary colony.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proprietary colony
a colony given to a proprietor to govern (in 17th century)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- proprietary
- proprietary card
- proprietary drug
- proprietary name
- proprietary view
- proprietary brand
- proprietary right
- proprietary stamp
- proprietary (a-no)
- proprietary colony
- proprietary equity
- proprietary office
- proprietary rights
- proprietary account
- proprietary article
- proprietary capital
- proprietary classes
- proprietary company
- proprietary limited
- proprietary network
- proprietary product
- proprietary program
- proprietary interest
- proprietary medicine
- proprietary software
- proprietary insurance
- proprietary technology
- proprietary file format
- proprietary information disclosure (pid)