proprietary colony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proprietary colony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary colony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary colony.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proprietary colony

    a colony given to a proprietor to govern (in 17th century)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).