proprietary classes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proprietary classes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary classes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary classes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proprietary classes

    * kinh tế

    giai cấp hữu sản