proprietary interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proprietary interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary interest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proprietary interest

    * kinh tế

    quyền lợi của người chủ