proprietary limited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proprietary limited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proprietary limited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proprietary limited.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proprietary limited

    * kinh tế

    công ty trách nhiệm hữu hạn (của Úc, Nam Phi)

    công ty trách nhiệm hữu hạn (của Úc, Nam Phi..)