probable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
probable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probable.
Từ điển Anh Việt
probable
/probable/
* tính từ
có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật
a probable result: một kết quả có thể có
a probable winner: một người có nhiều khả năng thắng
* danh từ
người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử
sự chọn lựa hầu như chắc chắn
probable
có lẽ, có thể
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
probable
* kỹ thuật
chắc hẳn
có lẽ, có thể
rất có thể
điện lạnh:
cái nhiên
có thể xảy ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
probable
an applicant likely to be chosen
likely but not certain to be or become true or real
a likely result
he foresaw a probable loss
Synonyms: likely
Antonyms: improbable
apparently destined
the probable consequences of going ahead with the scheme