probable cause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

probable cause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probable cause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probable cause.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • probable cause

    (law) evidence sufficient to warrant an arrest or search and seizure

    a magistrate determined that there was probable cause to search the house

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).