prism spectrograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prism spectrograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prism spectrograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prism spectrograph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prism spectrograph

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy quang phổ lăng kính