prismatic colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prismatic colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prismatic colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prismatic colour.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prismatic colour
* kỹ thuật
điện lạnh:
màu quang phổ (lăng kính)
Từ liên quan
- prismatic
- prismatic bar
- prismatic bed
- prismatic key
- prismatically
- prismatic beam
- prismatic fold
- prismatic joint
- prismatic colour
- prismatic member
- prismatic system
- prismatic channel
- prismatic compass
- prismatic diagram
- prismatic texture
- prismatic cleavage
- prismatic jointing
- prismatic spectrum
- prismatic astrolabe
- prismatic structure
- prismatic (al) shell
- prismatic test sample
- prismatic spectrograph