prismatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prismatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prismatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prismatically.

Từ điển Anh Việt

  • prismatically

    xem prismatic