prismatic diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prismatic diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prismatic diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prismatic diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prismatic diagram

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    biểu đồ hình tháp