prismatic beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prismatic beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prismatic beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prismatic beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prismatic beam
* kỹ thuật
xây dựng:
rầm hình lăng trụ
rầm tiết diện không đổi
Từ liên quan
- prismatic
- prismatic bar
- prismatic bed
- prismatic key
- prismatically
- prismatic beam
- prismatic fold
- prismatic joint
- prismatic colour
- prismatic member
- prismatic system
- prismatic channel
- prismatic compass
- prismatic diagram
- prismatic texture
- prismatic cleavage
- prismatic jointing
- prismatic spectrum
- prismatic astrolabe
- prismatic structure
- prismatic (al) shell
- prismatic test sample
- prismatic spectrograph