prismatic compass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prismatic compass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prismatic compass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prismatic compass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prismatic compass

    * kỹ thuật

    la bàn có phản quang