prismoidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prismoidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prismoidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prismoidal.

Từ điển Anh Việt

  • prismoidal

    /prismoidal/

    * tính từ

    (thuộc) lăng trụ cụt

  • prismoidal

    (thuộc) lăng trụ cụt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prismoidal

    * kỹ thuật

    lăng trụ cụt