prism-glasses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prism-glasses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prism-glasses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prism-glasses.

Từ điển Anh Việt

  • prism-glasses

    /prism-glasses/

    glasses)

    /'prizm,glɑ:siz/

    * danh từ số nhiều

    ống nhòm lăng kính