prismy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prismy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prismy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prismy.
Từ điển Anh Việt
prismy
/prismy/
* tính từ
có lăng trụ
có lăng kính
prismy
/prismy/
* tính từ
có lăng trụ
có lăng kính
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.