poly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poly.
Từ điển Anh Việt
poly
* danh từ
trường bách khoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poly
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nhiều, đa (tiền tố)
Từ liên quan
- poly
- poly-
- polyp
- polyad
- polyme
- polyol
- polype
- polypi
- polybag
- polycot
- polygon
- polymer
- polymox
- polynia
- polynya
- polyoma
- polyose
- polypod
- polypus
- polyzoa
- polyadic
- polycarp
- polycyte
- polyemia
- polyfoam
- polygala
- polygamy
- polygene
- polygeny
- polyglot
- polygyny
- polyline
- polymath
- polymery
- polyodon
- polyopia
- polyotia
- polypary
- polypast
- polypite
- polypnea
- polypody
- polypoid
- polypore
- polypous
- polyseme
- polysemy
- polysomy
- polystat
- polytene