polyoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyoma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyoma
a virus the can initiate various kinds of tumors in mice
Synonyms: polyoma virus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).