polyadic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyadic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyadic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyadic.
Từ điển Anh Việt
polyadic
nhiều ngôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polyadic
* kỹ thuật
toán & tin:
nhiều ngôi