polycot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polycot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polycot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polycot.
Từ điển Anh Việt
polycot
* danh từ
xem polycotyledon
polycot
* danh từ
xem polycotyledon
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.