polycotyledon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polycotyledon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polycotyledon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polycotyledon.

Từ điển Anh Việt

  • polycotyledon

    * danh từ

    thực vật nhiều lá mầm