polysemy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polysemy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polysemy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polysemy.

Từ điển Anh Việt

  • polysemy

    /'pɔlisimi/

    * danh từ

    tính nhiều nghĩa (của từ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polysemy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính đa nghĩa

    tính nhiều nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polysemy

    the ambiguity of an individual word or phrase that can be used (in different contexts) to express two or more different meanings

    Synonyms: lexical ambiguity

    Antonyms: monosemy