polytene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polytene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polytene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polytene.

Từ điển Anh Việt

  • polytene

    * danh từ

    (sinh vật học) giai đoạn nhiều sợi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polytene

    * kỹ thuật

    y học:

    bó nhiều sợi, bó đa sợi