polygyny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polygyny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polygyny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polygyny.

Từ điển Anh Việt

  • polygyny

    /pɔ'lidʤini/

    * danh từ

    tình trạng nhiều vợ; sự lấy nhiều v

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polygyny

    having more than one wife at a time