pitching stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pitching stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitching stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitching stone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pitching stone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đá hộc dùng để lát