permit occupancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permit occupancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permit occupancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permit occupancy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permit occupancy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy cho phép chiếm ở