permit occupancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permit occupancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permit occupancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permit occupancy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permit occupancy
* kỹ thuật
xây dựng:
giấy cho phép chiếm ở
Từ liên quan
- permit
- permittee
- permitter
- permittance
- permittivity
- permit packet
- permitted use
- permit account
- permit to work
- permit vehicle
- permit building
- permits to work
- permitted basis
- permit occupancy
- permitted service
- permitted explosive
- permitted production
- permit for warehousing
- permit for withdrawing
- permitted maximum level (pml)
- permitted gross vehicle weight
- permitted level of interference
- permit for archaeological excavations