permit for withdrawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permit for withdrawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permit for withdrawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permit for withdrawing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permit for withdrawing

    * kinh tế

    giấy phép xuất kho (của hải quan)

    giấy phép xuất kho (hải quan)