permits to work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permits to work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permits to work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permits to work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permits to work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy phép thi công