penal law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penal law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penal law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penal law.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
penal law
* kinh tế
luật hình sự
Từ liên quan
- penal
- penally
- penalty
- penalise
- penalist
- penalize
- penal law
- penal code
- penal term
- penalty box
- penalty tax
- penal colony
- penalisation
- penalization
- penalty area
- penalty bond
- penalty kick
- penalty rate
- penalty test
- penalty money
- penal facility
- penalty clause
- penalty method
- penal provision
- penal servitude
- penalty freight
- penalty payment
- penalty interest
- penal institution
- penalty for delay
- penalty free throw
- penalty and bonus clause
- penal high rate of interest
- penalty for breach of contact
- penalty for non-performance pf contract