penalty box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penalty box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penalty box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penalty box.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penalty box
(ice hockey) an enclosed bench to the side of an ice-hockey rink for players who are serving time penalties
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- penalty
- penalty box
- penalty tax
- penalty area
- penalty bond
- penalty kick
- penalty rate
- penalty test
- penalty money
- penalty clause
- penalty method
- penalty freight
- penalty payment
- penalty interest
- penalty for delay
- penalty free throw
- penalty and bonus clause
- penalty for breach of contact
- penalty for non-performance pf contract