penalty clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penalty clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penalty clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penalty clause.

Từ điển Anh Việt

  • penalty clause

    * danh từ

    điều khoản phạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penalty clause

    * kinh tế

    điều khoản phạt

    điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điều khoản phạt