penalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penalization.
Từ điển Anh Việt
penalization
* danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị
sự phạt (trong bóng đá)
hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penalization
Similar:
punishment: the act of punishing
Synonyms: penalty, penalisation