penal code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penal code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penal code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penal code.

Từ điển Anh Việt

  • penal code

    * danh từ

    bộ luật hình sự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • penal code

    * kinh tế

    bộ luật hình sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • penal code

    the legal code governing crimes and their punishment