penal colony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penal colony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penal colony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penal colony.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penal colony
a penal institution where prisoners are exiled (often located on an island from which escape is difficult or impossible)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- penal
- penally
- penalty
- penalise
- penalist
- penalize
- penal law
- penal code
- penal term
- penalty box
- penalty tax
- penal colony
- penalisation
- penalization
- penalty area
- penalty bond
- penalty kick
- penalty rate
- penalty test
- penalty money
- penal facility
- penalty clause
- penalty method
- penal provision
- penal servitude
- penalty freight
- penalty payment
- penalty interest
- penal institution
- penalty for delay
- penalty free throw
- penalty and bonus clause
- penal high rate of interest
- penalty for breach of contact
- penalty for non-performance pf contract