pastry dough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pastry dough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pastry dough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pastry dough.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pastry dough

    Similar:

    pastry: a dough of flour and water and shortening

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).