pastry cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pastry cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pastry cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pastry cutter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pastry cutter

    * kinh tế

    máy chia bột nhào