pastry-cook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pastry-cook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pastry-cook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pastry-cook.

Từ điển Anh Việt

  • pastry-cook

    /'peistrikuk/

    * danh từ

    thợ làm bánh ngọt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pastry-cook

    * kinh tế

    thịt làm bánh ngọt