parity rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parity rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parity rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parity rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parity rule

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    quy tắc chẵn lẻ