parity of representation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parity of representation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parity of representation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parity of representation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parity of representation

    * kinh tế

    sự tương đương đại diện