parity index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parity index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parity index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parity index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parity index
* kinh tế
chỉ số bình giá
chỉ số đối đẳng
Từ liên quan
- parity
- parity bit
- parity flag
- parity grid
- parity line
- parity rule
- parity unit
- parity check
- parity error
- parity index
- parity price
- parity ratio
- parity table
- parity track
- parity value
- parity clause
- parity control
- parity and ride
- parity checking
- parity odd (po)
- parity of state
- parity check bit
- parity flag (pf)
- parity generator
- parity interrupt
- parity (check) bit
- parity of exchange
- parity price system
- parity check element
- parity checking code
- parity low (bit) (pl)
- parity transformation
- parity-check (ing) code
- parity of representation
- parity check (data, memory, etc.)