parity interrupt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parity interrupt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parity interrupt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parity interrupt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parity interrupt

    * kỹ thuật

    ngắt chẵn lẻ