parity control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parity control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parity control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parity control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parity control

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự kiểm soát chẵn lẻ