parity checking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parity checking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parity checking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parity checking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parity checking

    * kỹ thuật

    kiểm tra chẵn lẻ

    toán & tin:

    kiểm tra ngang bậc