parity check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parity check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parity check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parity check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parity check
* kỹ thuật
bit chẵn lẻ
kiểm tra chẵn lẻ
kiểm tra tính chẵn
toán & tin:
kiểm chẵn lẻ
kiểm tra ngang bậc
kiểm tra tính chẵn lẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parity check
a system of checking for errors in computer functioning
Synonyms: redundancy check, odd-even check
Từ liên quan
- parity
- parity bit
- parity flag
- parity grid
- parity line
- parity rule
- parity unit
- parity check
- parity error
- parity index
- parity price
- parity ratio
- parity table
- parity track
- parity value
- parity clause
- parity control
- parity and ride
- parity checking
- parity odd (po)
- parity of state
- parity check bit
- parity flag (pf)
- parity generator
- parity interrupt
- parity (check) bit
- parity of exchange
- parity price system
- parity check element
- parity checking code
- parity low (bit) (pl)
- parity transformation
- parity-check (ing) code
- parity of representation
- parity check (data, memory, etc.)