parity check element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parity check element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parity check element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parity check element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parity check element

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần tử kiểm tra chẵn lẻ