parity price system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parity price system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parity price system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parity price system.
Từ điển Anh Việt
Parity price system
(Econ) Hệ thống giá tương đương.
+ Một hệ thống hỗ trợ giá đối với nền nông nghiệp Mỹ lần đầu tiên được thiết lập với đạo luật Điều chỉnh nông nghiệp năm 1933.
Từ liên quan
- parity
- parity bit
- parity flag
- parity grid
- parity line
- parity rule
- parity unit
- parity check
- parity error
- parity index
- parity price
- parity ratio
- parity table
- parity track
- parity value
- parity clause
- parity control
- parity and ride
- parity checking
- parity odd (po)
- parity of state
- parity check bit
- parity flag (pf)
- parity generator
- parity interrupt
- parity (check) bit
- parity of exchange
- parity price system
- parity check element
- parity checking code
- parity low (bit) (pl)
- parity transformation
- parity-check (ing) code
- parity of representation
- parity check (data, memory, etc.)