parity price system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parity price system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parity price system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parity price system.

Từ điển Anh Việt

  • Parity price system

    (Econ) Hệ thống giá tương đương.

    + Một hệ thống hỗ trợ giá đối với nền nông nghiệp Mỹ lần đầu tiên được thiết lập với đạo luật Điều chỉnh nông nghiệp năm 1933.