paid work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paid work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paid work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paid work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paid work

    * kinh tế

    việc làm có (trả) thù lao