paid holidays nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paid holidays nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paid holidays giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paid holidays.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paid holidays
* kinh tế
ngày nghỉ có lương
ngày nghỉ theo luật
ngày nghỉ vẫn trả lương
Từ liên quan
- paid
- paid-up
- paid-ons
- paid work
- paideutic
- paidology
- paid bills
- paid leave
- paid share
- paid cheque
- paid worker
- paid-up loan
- paid holidays
- paid vacation
- paid-up share
- paid-up stock
- paid assistant
- paid cash book
- paid-up member
- paid-up policy
- paid-up shares
- paid in advance
- paid in capital
- paid instrument
- paid on charges
- paid-in surplus
- paid-up capital
- paid immediately
- paid with thanks
- paid-up insurance
- paid a installment
- paid-up share capital