paid assistant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paid assistant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paid assistant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paid assistant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paid assistant

    * kinh tế

    phụ tá có trả lương