paid-up member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paid-up member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paid-up member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paid-up member.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paid-up member
* kinh tế
hội viên đã nộp hội phí